slmgr – Lệnh chi tiết (Công cụ quản lý giấy phép phần mềm Windows)

slmgr là viết tắt của Software License Manager, là công cụ quản lý giấy phép phần mềm trên Windows. slmgr là thành phần chính dùng để quản lý kích hoạt hệ thống, khóa sản phẩm và chứng chỉ. Tất cả các chức năng của slmgr đều được cung cấp qua slmgr.vbs, sử dụng lệnh VBScript để thực thi. Nhiều hành động kích hoạt liên quan đến dòng lệnh này trong giao diện đồ họa, chẳng hạn như thuộc tính hệ thống, đều được thực hiện thông qua việc gọi script slmgr.vbs để thực hiện các thao tác cấp phép. Ngay cả khi bạn sử dụng dòng lệnh slmgr trong COMMAND, kết quả hoặc thông báo lỗi cũng sẽ hiển thị dưới dạng cửa sổ pop-up.
 

I. Các cách vào và chạy lệnh slmgr.vbs

1. Cửa sổ dòng lệnh COMMAND (cần quyền quản trị viên).
2. Chạy lệnh (Win + R, Start/All Programs/Accessories/Command Prompt, bất kỳ cách nào).
3. Tìm kiếm trong thanh tìm kiếm menu Start, nhập tên đầy đủ của slmgr — slmgr.vbs.
 

II. Cú pháp cơ bản của SLMGR

slmgr.vbs [MachineName [User Password]]
 
Trong đó:
– MachineName: Tên máy tính từ xa (mặc định là máy tính cục bộ).
– User: Người dùng có quyền truy cập tương ứng.
– Password: Mật khẩu người dùng.
– Option: Các tham số của SLMGR, xem dưới đây.
 

 III. Các tham số phổ biến

– ipk <ProductKey>: Cài đặt khóa sản phẩm (thay thế khóa hiện tại).
– upk: Gỡ bỏ khóa sản phẩm.
– ato: Kích hoạt Windows.
– dli [Activation ID | All]: Hiển thị thông tin giấy phép (mặc định: giấy phép hiện tại).
– dlv [Activation ID | All]: Hiển thị thông tin chi tiết giấy phép (mặc định: giấy phép hiện tại).
– xpr: Ngày hết hạn của giấy phép hiện tại.
 

IV. Các tham số nâng cao

– cpky: Xóa khóa sản phẩm khỏi Registry (ngăn chặn tấn công từ việc rò rỉ khóa).
– ilc <LicenseFile>: Cài đặt giấy phép.
– rilc: Cài đặt lại giấy phép hệ thống.
– rearm: Đặt lại trạng thái cấp phép của máy tính (loại bỏ watermark).
– dti: Hiển thị ID cài đặt để kích hoạt ngoại tuyến.
– atp <ConfirmationID>: Sử dụng Confirmation ID từ điện thoại để kích hoạt sản phẩm.
 

 V. Tham số liên quan đến KMS

– skms: Đặt tên máy chủ KMS.
– skms: Đặt cổng của máy chủ KMS.
– skms: Đặt cả tên máy chủ và cổng KMS.
– ckms: Xóa tên máy chủ và cổng KMS, đưa về trạng thái ban đầu.
 

VI. Ví dụ sử dụng slmgr.vbs

1. Cài đặt khóa sản phẩm:  
   Lệnh: slmgr.vbs -ipk xxxxx-xxxxx-xxxxx-xxxxx-xxxxx
 
2. Cài đặt chứng chỉ OEM:  
   Lệnh: slmgr.vbs -ilc x:xxx.XRM-MS
 
3. Kích hoạt Windows:  
   Lệnh: slmgr.vbs -ato
 
4. Hiển thị ngày hết hạn của giấy phép:  
   Lệnh: slmgr.vbs -xpr
 
5. Xem thông tin tổng quan về giấy phép:  
   Lệnh: slmgr.vbs -dli
 
6. Xem thông tin chi tiết giấy phép:  
   Lệnh: slmgr.vbs -dlv
 
7. Gỡ bỏ khóa sản phẩm hiện tại:  
   Lệnh: slmgr.vbs -upk
 

VII. Ví dụ chi tiết

1. Nhấp chuột phải vào nút Start, chọn Command Prompt (Administrator) hoặc Windows PowerShell (Administrator).
2. Lệnh gỡ bỏ khóa sản phẩm:
   slmgr.vbs /upk
   Nhấn Enter, sau đó cửa sổ pop-up sẽ hiển thị “Khóa sản phẩm đã được gỡ bỏ thành công”.
   
3. Lệnh cài đặt khóa sản phẩm:
   slmgr /ipk FWN7H-PF93Q-4GGP8-M8RF3-MDWWW
   Nhấn Enter, cửa sổ pop-up sẽ hiển thị “Khóa sản phẩm đã được cài đặt thành công”.
 
4. Lệnh thiết lập máy chủ KMS:
   slmgr /skms zh.us.to
   Nhấn Enter, cửa sổ pop-up sẽ hiển thị: “Tên máy chủ quản lý khóa đã được thiết lập thành công là zh.us.to”.
 
5. Lệnh kích hoạt sản phẩm:
   slmgr /ato
   Nhấn Enter, cửa sổ pop-up sẽ hiển thị: “Sản phẩm đã được kích hoạt thành công”.
 
6. Lệnh hiển thị ngày hết hạn của kích hoạt:
   slmgr.vbs –xpr
   Ngày hết hạn kích hoạt thường là 180 ngày, sau đó bạn cần kích hoạt lại.
 
Hy vọng bản dịch này sẽ giúp ích cho bạn!

Tài nguyên này được người dùng tải lên và nội dung được lấy từ Internet. Trang web này chỉ giới thiệu miễn phí để học tập và chia sẻ. Nếu có bất kỳ vấn đề bản quyền hoặc vấn đề nào khác, vui lòng liên hệ với biên tập viên của trang web này để xử lý!

Lưu ý quan trọng: : Nếu phần mềm liên quan đến thanh toán, thành viên, nạp tiền, v.v., thì đây là những hành động của nhà phát triển phần mềm hoặc công ty sở hữu phần mềm đó và không liên quan gì đến trang web này. Cư dân mạng cần phải tự đưa ra phán đoán của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *